Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạt dẻ
[hạt dẻ]
|
chesnut; hazelnut
Chesnut hair
Từ điển Việt - Việt
hạt dẻ
|
danh từ
hạt của cây dẻ, nấu lên ăn bùi
Những buổi tối mùa đông lạnh, bố mẹ tôi thường mua Sực Tắc (mằn thắn) cho chúng tôi ăn khuya, hay mua hạt dẻ nóng bằng cách thòng dây từ trên ban công xuống... (Ngô Thuỵ Miên)
tính từ
có màu nâu sẫm như màu của vỏ hạt dẻ
Đúng lúc ấy, chợt tôi nhận ra khuất sau cầu thang, thấp thoáng mái tóc màu hạt dẻ. (Phan Hồn Nhiên)